Ignacio Monzon
2 - 1
Joaquin Aguilar Cardozo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
86
Tổng số điểm giành được trong trận
80
74
Số lần giao bóng 1 thành công
51
85
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.8706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
30
11
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5811
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
2
Số lần giao bóng 2 thành công
12
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
2
Số lần giao bóng 2 thành công
11
2
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15