
2
-
0
Valentin Basel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
82
Tổng số điểm giành được trong trận
68
42
Số lần giao bóng 1 thành công
57
71
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.5915
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7215
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
5
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5088
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30