
2
-
0
Nicolas Villalon Valdes

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
60
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
4
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
35
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30