Jacob Fearnley
2 - 0
Hugo Dellien
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
17
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
71
Tổng số lần giao bóng 1
58
72
Tổng số điểm giành được trong trận
57
43
Số lần giao bóng 1 thành công
41
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5122
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7069
26
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
47
Tổng số lần giao bóng 1
30
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0