Jacob Fearnley
2 - 1
Pavel Kotov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số lần giao bóng 2
37
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4054
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
82
Tổng số lần giao bóng 1
84
87
Tổng số điểm giành được trong trận
79
47
Số lần giao bóng 1 thành công
47
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7021
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7447
0.5732
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5595
34
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.973
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3913
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4242
7
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40