
1
-
2
Lukas Pokorny

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
7
Lỗi giao bóng kép
3
106
Tổng số điểm giành được trong trận
112
58
Số lần giao bóng 1 thành công
61
98
Tổng số lần giao bóng 1
120
0.5918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5083
33
Số lần giao bóng 2 thành công
56
40
Tổng số lần giao bóng 2
59
0.825
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9492
2
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6034
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7049
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5085
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
21
9
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
50
32
Số lần giao bóng 1 thành công
29
52
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5472
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40