
0
-
2
Samuel Vincent Ruggeri

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
4
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
37
Số lần giao bóng 1 thành công
29
57
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5273
14
Số lần giao bóng 2 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5135
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40