James Duckworth
2 - 0
Alfredo Perez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
84
Tổng số điểm giành được trong trận
75
39
Số lần giao bóng 1 thành công
56
74
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.527
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6588
33
Số lần giao bóng 2 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8205
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6964
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
31
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30