
2
-
0
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
52
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
5
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
7
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
6
10
Số lần giao bóng 1 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0