James Duckworth
2 - 0
Maximilian Neuchrist
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
56
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
62
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
22
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4