
0
-
2
Marc Polmans

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
72
44
Số lần giao bóng 1 thành công
41
67
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6567
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8293
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
37
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A