Jana Fett
2 - 1
Antonia Ružić
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
31
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
8
Số lần bẻ break thành công
6
0.7273
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
83
Tổng số lần giao bóng 1
82
89
Tổng số điểm giành được trong trận
76
54
Số lần giao bóng 1 thành công
51
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5098
0.6506
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.622
25
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15