
0
-
2
Iga Swiatek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
9
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.28
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
55
Tổng số lần giao bóng 1
46
38
Tổng số điểm giành được trong trận
63
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.64
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40