
2
-
1
Rebeka Masarova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
14
Lỗi giao bóng kép
8
53
Tổng số lần giao bóng 2
73
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.3962
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3425
17
Số cơ hội bẻ break có được
14
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.3529
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
137
Tổng số lần giao bóng 1
147
145
Tổng số điểm giành được trong trận
139
84
Số lần giao bóng 1 thành công
74
57
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7432
0.6131
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5034
39
Số lần giao bóng 2 thành công
65
0.7358
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8904
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
30
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Tổng số lần giao bóng 1
55
50
Tổng số điểm giành được trong trận
49
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
7
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
58
Tổng số lần giao bóng 1
53
56
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
39
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4359
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5