Jeļena Ostapenko
1 - 0
Dayana Yastremska
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
26
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
58
53
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
32
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
8
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
48
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
6
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
10
14
Tổng số điểm giành được trong trận
4
6
Số lần giao bóng 1 thành công
6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
2
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0