
2
-
1
Iga Swiatek

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
8
31
Tổng số lần giao bóng 2
43
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3953
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
76
Tổng số lần giao bóng 1
86
86
Tổng số điểm giành được trong trận
76
45
Số lần giao bóng 1 thành công
43
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6279
0.5921
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
26
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.814
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
9
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
19
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
39
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40