0
-
1
Mackenzie McDonald

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
39
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
36
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8438
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Tổng số lần giao bóng 1
14
8
Tổng số điểm giành được trong trận
14
3
Số lần giao bóng 1 thành công
9
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A