
2
-
0
Mayar Sherif

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
13
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
61
63
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
45
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7377
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
44
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
33
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15