Joel Meda
2 - 1
Dragos Nicolae Cazacu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
108
Tổng số điểm giành được trong trận
93
78
Số lần giao bóng 1 thành công
61
110
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.7091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6703
32
Số lần giao bóng 2 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 2
30
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
7
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.875
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.623
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
47
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
36
30
Số lần giao bóng 1 thành công
18
43
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15