Joshua Charlton
1 - 2
Tristan Mccormick
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
3
97
Tổng số điểm giành được trong trận
106
73
Số lần giao bóng 1 thành công
55
108
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.6759
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
29
Số lần giao bóng 2 thành công
37
35
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.925
3
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3125
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6727
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
37
31
Số lần giao bóng 1 thành công
18
48
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A