Joshua Sheehy
0 - 2
Patrick Kypson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
5
69
Tổng số điểm giành được trong trận
78
36
Số lần giao bóng 1 thành công
47
71
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.507
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6184
34
Số lần giao bóng 2 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7872
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
16
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6