
2
-
0
Thiago Seyboth Wild

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
5
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
60
Tổng số lần giao bóng 1
53
59
Tổng số điểm giành được trong trận
54
42
Số lần giao bóng 1 thành công
38
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.717
18
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15