Juan Pablo Ficovich
0 - 2
Max Wiskandt
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
67
38
Số lần giao bóng 1 thành công
49
54
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7206
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8056
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40