
2
-
0
Joshua Sheehy

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
9
62
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
50
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4727
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6897
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
7
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5625
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30