
2
-
0
Anastasia Zakharova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
68
Tổng số lần giao bóng 1
66
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
40
Số lần giao bóng 1 thành công
38
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4474
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
22
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15