
0
-
2
Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
17
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
54
Tổng số lần giao bóng 1
63
52
Tổng số điểm giành được trong trận
65
24
Số lần giao bóng 1 thành công
46
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7302
24
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Tổng số lần giao bóng 1
23
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
36
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
27
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A