Kamil Majchrzak
2 - 0
Darwin Blanch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
54
Tổng số lần giao bóng 1
58
64
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
35
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
36
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0