
1
-
0
Elmer Moeller

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
65
Tổng số điểm giành được trong trận
59
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
62
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5323
27
Số lần giao bóng 2 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 2
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5862
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15