
0
-
2
Jana Fett

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
8
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số lần giao bóng 2
28
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.2963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
64
Tổng số lần giao bóng 1
64
57
Tổng số điểm giành được trong trận
71
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
0.5781
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
20
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
40
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
9
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
46
Tổng số lần giao bóng 1
24
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A