
1
-
2
Aleksandre Bakshi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
17
2
Lỗi giao bóng kép
7
103
Tổng số điểm giành được trong trận
102
56
Số lần giao bóng 1 thành công
65
98
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6075
40
Số lần giao bóng 2 thành công
35
42
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7385
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
25
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
46
Tổng số điểm giành được trong trận
40
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40