Karol Filar
0 - 2
S D Prajwal Dev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
51
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.95
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40