Katie Boulter
1 - 1
Katerina Siniakova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
8
86
Tổng số điểm giành được trong trận
73
51
Số lần giao bóng 1 thành công
53
83
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6145
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6974
27
Số lần giao bóng 2 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6522
6
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.566
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
6
33
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
11
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30