
2
-
0
Dominic Stephan Stricker

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
33
51
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.541
20
Số lần giao bóng 2 thành công
26
22
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15