
2
-
1
Norbert Gombos

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
3
83
Tổng số điểm giành được trong trận
71
42
Số lần giao bóng 1 thành công
42
73
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.5753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
31
Số lần giao bóng 2 thành công
36
31
Tổng số lần giao bóng 2
39
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
26
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
9
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
6
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15