Kimmer Coppejans
2 - 1
Tiago Pereira
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
86
Tổng số điểm giành được trong trận
78
43
Số lần giao bóng 1 thành công
56
70
Tổng số lần giao bóng 1
94
0.6143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
26
Số lần giao bóng 2 thành công
36
28
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
5
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
8
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40