
0
-
2
Rodrigo Pacheco Mendez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
60
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
54
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
35
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40