Kirill Kivattsev
1 - 2
Aleksandre Bakshi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
20
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
3
81
Tổng số điểm giành được trong trận
78
40
Số lần giao bóng 1 thành công
59
68
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6484
24
Số lần giao bóng 2 thành công
29
28
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.775
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6949
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
8
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
8
Số lần giao bóng 2 thành công
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40