
2
-
0
Kris van Wyk

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
77
Tổng số điểm giành được trong trận
68
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
72
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
26
Số lần giao bóng 2 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30