
0
-
2
Yuya Ando

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số điểm giành được trong trận
59
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
49
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.4898
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
24
Số lần giao bóng 2 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40