
1
-
2
Bill Chan

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
102
Tổng số điểm giành được trong trận
107
68
Số lần giao bóng 1 thành công
73
103
Tổng số lần giao bóng 1
106
0.6602
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6887
32
Số lần giao bóng 2 thành công
28
35
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
4
Số lần bẻ break thành công
6
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6438
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
40
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40