
2
-
0
Sera Nishimoto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
66
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
47
50
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7833
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
6
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4681
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
12
Số lần giao bóng 1 thành công
30
19
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
31
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30