Laslo Djere (Srl)
2 - 1
Benjamin Bonzi (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
5
92
Tổng số điểm giành được trong trận
82
57
Số lần giao bóng 1 thành công
54
86
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6628
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
26
Số lần giao bóng 2 thành công
29
29
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8529
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6491
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5588
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40