
2
-
1
Duje Ajdukovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
83
Tổng số điểm giành được trong trận
70
50
Số lần giao bóng 1 thành công
42
77
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6494
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
25
Số lần giao bóng 2 thành công
33
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
19
Số lần giao bóng 1 thành công
6
24
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15