
2
-
0
Dinko Dinev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
69
Tổng số điểm giành được trong trận
59
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
61
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.5902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5522
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30