Luca Potenza
1 - 2
Guillaume Dalmasso
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
4
Lỗi giao bóng kép
11
105
Tổng số điểm giành được trong trận
97
58
Số lần giao bóng 1 thành công
60
101
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.5743
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5941
39
Số lần giao bóng 2 thành công
30
43
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7317
1
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7414
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
29
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6744
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4878
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
4
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A