
1
-
2
Michael Geerts

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
10
102
Tổng số điểm giành được trong trận
104
62
Số lần giao bóng 1 thành công
49
110
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.5636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5104
45
Số lần giao bóng 2 thành công
37
48
Tổng số lần giao bóng 2
47
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7872
4
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3191
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2105
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
51
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
25
Số lần giao bóng 2 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9524
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
32
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40