
2
-
1
Yanki Erel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
0
Lỗi giao bóng kép
5
96
Tổng số điểm giành được trong trận
90
66
Số lần giao bóng 1 thành công
54
95
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6947
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5934
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
29
Tổng số lần giao bóng 2
37
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7121
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15