
0
-
2
Moez Echargui

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
4
59
Tổng số điểm giành được trong trận
69
37
Số lần giao bóng 1 thành công
39
66
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5606
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.629
25
Số lần giao bóng 2 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7949
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3793
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A