
0
-
2
Philip Henning

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
79
40
Số lần giao bóng 1 thành công
38
76
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
35
Số lần giao bóng 2 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
47
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.3226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40