
0
-
2
Fermin Tenti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
78
Tổng số điểm giành được trong trận
85
49
Số lần giao bóng 1 thành công
55
76
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6447
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6322
27
Số lần giao bóng 2 thành công
29
27
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
4
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.551
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
44
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7045
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40